Model: H7CX-A-N
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H48xW48 |
Số đếm |
6 số, − 99999 to 999999, − 5 digits to +6 digits |
Dải thời gian |
- |
Hiển thị |
Led 7 đoạn, màn hình Màn hình LCD negative transmissive |
Nguồn cấp |
100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Tốc độ đếm tối đa |
30 Hz (độ rộng xung nhỏ nhất: 16.7 ms) hoặc 5 kHz (độ rộng xung nhỏ nhất: 0.1 ms) (Có thể lựa chọn) (tỉ lệu ON/OFF 1:1) |
Đo tốc độ |
Có |
Bộ nhớ |
EEPROM, 100.000 lần ghi đè, có thể lưu trữ dữ liệu trong ít nhất 10 năm. |
Chế độ ngõ vào |
Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C |
Chế độ ngõ ra |
N, F, C, R, K-1, P, Q, A, K-2, D, L, H |
Ngõ ra one-shot |
0.01 - 99.99 s |
Ngõ vào |
Tín hiệu ngõ vào: Input signal: CP1, CP2, reset và reset toàn bộ |
Ngõ ra |
Ngõ vào SPDT Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ |
Phụ kiện |
Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu |
Cấp bảo vệ |
IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used. |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, C-UL US |