Thông số kỹ thuật
Chiều dài làm việc gỗ nhỏ nhất / Timber working length min | L = 370mm |
Chiều rộng làm việc gỗ / Timber working width: | W = 50mm - 190mm |
Chiều cao làm việc gỗ / Timber working height: | H = 10mm – 80mm |
Kích thước máy / Machine size : | W=1100mm. L=5100mm . H = 1550 mm |
Tốc độ băng tải / Speed conveyor : | 5 -14m/min |
Công suất của motor trục chổi / Power of brush motor: | 0.37KW * 8pcs |
Tổng công suất /Total power : | 3.7KW |
Tốc độ trục chổi/ Speed of brush shaft | 100-400 rpm/min |
Loại gỗ / Timber species: Gỗ mềm / Gỗ cứng - Softwood / Hardwood | |
Yêu cầu chất lượng gỗ / Timber processed qualities require: Gỗ được xử lí 4 mặt dung sai ±0.5mm / Planed on four sides ±0.5mm | |
Điện áp sử dụng / Operating voltage: | 380V + 5%, 50HZ |
Hình ảnh chi tiết: